Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đỏm
  2. đỏm dáng
  3. đỏng đa đỏng đảnh
  4. đỏng đảnh
  5. đờ
  6. đờ đẫn
  7. đờ mặt
  8. đờ người
  9. đờ-mi
  10. đời
  11. đời đời
  12. đời đời kiếp kiếp
  13. đời mới
  14. đời nào
  15. đời người
  16. đời sau
  17. đời sống
  18. đời thuở
  19. đời thường
  20. đời tư

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đời

noun

  • life; existence; world
    • trên đời việc gì cũng có thể cả: Life is full of possibilities times
    • đời nay: in our times
  • Descent; generation