Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đờn
  2. đỡ
  3. đỡ đòn
  4. đỡ đần
  5. đỡ đầu
  6. đỡ đẻ
  7. đỡ dậy
  8. đỡ lời
  9. đỡ nhẹ
  10. đỡ thì
  11. đợ
  12. đợi
  13. đợi chờ
  14. đợi thời
  15. đợp
  16. đợt
  17. đụ
  18. đục
  19. đục khoét
  20. đục lầm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đỡ thì

  • (cũng nói) đỡ thời Tide over the current difficult time