Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đứng mũi chịu sào
  2. đứng núi này trông núi nọ
  3. đứng như trời trồng
  4. đứng ra
  5. đứng sững
  6. đứng thẳng
  7. đứng tuổi
  8. đứng vững
  9. đứng yên
  10. đứt
  11. đứt đoạn
  12. đứt đuôi
  13. đứt gan đứt ruột
  14. đứt gánh tương tư
  15. đứt gãy
  16. đứt hơi
  17. đứt khúc
  18. đứt quãng
  19. đứt ruột
  20. đứt tay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đứt

verb

  • to break; to give away ; to cut