Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đen rưng rức
  2. đen sì
  3. đen sạm
  4. đen tối
  5. đen thui
  6. đen trũi
  7. đen trùi trũi
  8. đen-ta
  9. đeo
  10. đeo đẳng
  11. đeo đuổi
  12. đeo sầu
  13. đi
  14. đi ỉa
  15. đi đày
  16. đi đái
  17. đi đêm
  18. đi đêm về hôm
  19. đi đôi
  20. đi đại tiện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đeo đẳng

  • Pursue persistently and eagerly, pursue steadily; follow everywhere