Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đi-ê-zen
  2. đi-ốp
  3. đi-na
  4. đi-na-mít
  5. đi-na-mô
  6. đi-văng
  7. điên
  8. điên đảo
  9. điên điển
  10. điên cuồng
  11. điên dại
  12. điên khùng
  13. điên loạn
  14. điên rồ
  15. điên tiết
  16. điêu
  17. điêu ác
  18. điêu đứng
  19. điêu bạc
  20. điêu khắc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

điên cuồng

  • Rabid, frenze ied
    • Hoạt động gây chiến điên cuồng: Frenzied warlike activitives