Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đi tướt
  2. đi vào
  3. đi vòng
  4. đi vắng
  5. đi văng
  6. đi-ê-zen
  7. đi-ốp
  8. đi-na
  9. đi-na-mít
  10. đi-na-mô
  11. đi-văng
  12. điên
  13. điên đảo
  14. điên điển
  15. điên cuồng
  16. điên dại
  17. điên khùng
  18. điên loạn
  19. điên rồ
  20. điên tiết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đi-na-mô

  • (điện học) (tiếng Pháp gọi là Dynamo) dynamo