Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. điều mục
  2. điều nhiệt
  3. điều ong tiếng ve
  4. điều phối
  5. điều phối viên
  6. điều qua tiếng lại
  7. điều quân
  8. điều tiếng
  9. điều tiết
  10. điều tra
  11. điều trần
  12. điều trị
  13. điều vận
  14. điều ước
  15. điểm
  16. điểm báo
  17. điểm binh
  18. điểm cao
  19. điểm danh
  20. điểm duyệt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

điều tra

  • Investigate, inquire, take a census of
    • Điều tra dân số: To take a population census