Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. điển chế
  2. điển hình
  3. điển lệ
  4. điển lễ
  5. điển nhã
  6. điển tích
  7. điển trai
  8. điện
  9. điện áp
  10. điện ảnh
  11. điện đài
  12. điện đàm
  13. điện động
  14. điện báo
  15. điện báo viên
  16. điện cao thế
  17. điện cực
  18. điện cơ
  19. điện dung
  20. điện hạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

điện ảnh

  • silver screen; movies; cinema; film/movie industry; filmdom; cinematography
  • cinematographic