Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đi mây về gió
  2. đi nằm
  3. đi ngang về tắt
  4. đi ngủ
  5. đi nghỉ
  6. đi ngoài
  7. đi phu
  8. đi qua
  9. đi ra
  10. đi rừng
  11. đi rửa
  12. đi rong
  13. đi sâu
  14. đi sâu đi sát
  15. đi sông
  16. đi sớm về khuya
  17. đi táo
  18. đi tây
  19. đi tù
  20. đi tả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đi rừng

  • to go into the woods; to penetrate into a forest