Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đi kiết
  2. đi kiện
  3. đi làm
  4. đi lên
  5. đi lính
  6. đi lại
  7. đi mây về gió
  8. đi nằm
  9. đi ngang về tắt
  10. đi ngủ
  11. đi nghỉ
  12. đi ngoài
  13. đi phu
  14. đi qua
  15. đi ra
  16. đi rừng
  17. đi rửa
  18. đi rong
  19. đi sâu
  20. đi sâu đi sát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đi ngủ

verb

  • to go to bed