Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đinh ốc
  2. đinh ba
  3. đinh bạ
  4. đinh cúc
  5. đinh chốt
  6. đinh ghim
  7. đinh hương
  8. đinh khuy
  9. đinh mũ
  10. đinh ninh
  11. đinh râu
  12. đinh rệp
  13. đinh tai
  14. đinh tán
  15. đinh thuyền
  16. đinh tráng
  17. đinh vít
  18. đo
  19. đo đạc
  20. đo đất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đinh ninh

  • (từ cũ, nghĩa cũ) to instruct carefully
  • to take for granted that ...; to firmly believe that ...