Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đinh hương
  2. đinh khuy
  3. đinh mũ
  4. đinh ninh
  5. đinh râu
  6. đinh rệp
  7. đinh tai
  8. đinh tán
  9. đinh thuyền
  10. đinh tráng
  11. đinh vít
  12. đo
  13. đo đạc
  14. đo đất
  15. đo đỏ
  16. đo lọ nước mắm đếm củ dưa hành
  17. đo lường
  18. đo ván
  19. đoan
  20. đoan chính

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đinh tráng

  • (từ cũ) Able-bodied young man.