Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đoàn chủ tịch
  2. đoàn kết
  3. đoàn luyện
  4. đoàn tụ
  5. đoàn thể
  6. đoàn trưởng
  7. đoàn viên
  8. đoành
  9. đoá
  10. đoái
  11. đoái hoài
  12. đoái thương
  13. đoái tưởng
  14. đoán
  15. đoán định
  16. đoán chừng
  17. đoán già
  18. đoán già đoán non
  19. đoán mò
  20. đoán mộng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đoái

  • Remember with longing
  • Condenscend. deign
    • Đoái thương: To condescendingly show compassion (for someone)