Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đoan ngũ
  2. đoan ngọ
  3. đoan thệ
  4. đoan trang
  5. đoan trinh
  6. đoài
  7. đoàn
  8. đoàn bộ
  9. đoàn chủ tịch
  10. đoàn kết
  11. đoàn luyện
  12. đoàn tụ
  13. đoàn thể
  14. đoàn trưởng
  15. đoàn viên
  16. đoành
  17. đoá
  18. đoái
  19. đoái hoài
  20. đoái thương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đoàn kết

verb

  • To unite; to combine
    • sự đoàn kết: Union