Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đoái thương
  2. đoái tưởng
  3. đoán
  4. đoán định
  5. đoán chừng
  6. đoán già
  7. đoán già đoán non
  8. đoán mò
  9. đoán mộng
  10. đoán phỏng
  11. đoán trước
  12. đoạ
  13. đoạ đày
  14. đoạ thai
  15. đoạn
  16. đoạn đầu đài
  17. đoạn giao
  18. đoạn hậu
  19. đoạn mại
  20. đoạn nhiệt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đoán phỏng

  • Conecture
    • Thiếu số liệu cụ thể đành phải đoán phỏng: To have to conecture (to be reduced to conecture) for lack of concrete date