Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đoán già
  2. đoán già đoán non
  3. đoán mò
  4. đoán mộng
  5. đoán phỏng
  6. đoán trước
  7. đoạ
  8. đoạ đày
  9. đoạ thai
  10. đoạn
  11. đoạn đầu đài
  12. đoạn giao
  13. đoạn hậu
  14. đoạn mại
  15. đoạn nhiệt
  16. đoạn tang
  17. đoạn tình
  18. đoạn thẳng
  19. đoạn trường
  20. đoạn tuyệt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đoạn

noun

  • Section; pant ; portion; passage; Paragraph

verb

  • To cut