Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đoản khúc
  2. đoản kiếm
  3. đoản mạch
  4. đoản mệnh
  5. đoản thiên
  6. đoảng
  7. đoảng vị
  8. đoi
  9. đom đóm
  10. đon
  11. đon đả
  12. đong
  13. đong đầy bán vơi
  14. đong đưa
  15. đong lường
  16. đu
  17. đu đủ
  18. đu đủ tía
  19. đu đưa
  20. đu bay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đon

  • Two gandfuls (of rice plants after reaping)