Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đoảng vị
  2. đoi
  3. đom đóm
  4. đon
  5. đon đả
  6. đong
  7. đong đầy bán vơi
  8. đong đưa
  9. đong lường
  10. đu
  11. đu đủ
  12. đu đủ tía
  13. đu đưa
  14. đu bay
  15. đu quay
  16. đu-ra
  17. đua
  18. đua đòi
  19. đua chen
  20. đua ngựa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đu

noun

  • swing

verb

  • to swing ; to see-saw; to teeter