Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. úp úp mở mở
  2. úp mở
  3. út
  4. út ít
  5. úy lạo

  6. ạch
  7. ạo ực

  8. ả đào
  9. ả giang hồ
  10. ả hằng
  11. ả phù dung
  12. ải
  13. ải quan
  14. ảm đạm
  15. ảnh
  16. ảnh ảo
  17. ảnh ẩn
  18. ảnh hưởng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ả đào

noun

  • Singsong girl, geisha