Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ảo thuật
  2. ảo tưởng
  3. ảo tượng
  4. ảo vọng
  5. Ấn Độ
  6. ấm
  7. ấm a ấm ớ
  8. ấm ách
  9. ấm áp
  10. ấm ứ
  11. ấm ức
  12. ấm ớ
  13. ấm đầu
  14. ấm cúng
  15. ấm chén
  16. ấm chuyên
  17. ấm giỏ
  18. ấm lòng
  19. ấm lạnh
  20. ấm no

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ấm ứ

verb

  • to hum and haw
    • ấm ứ không trả lời: to hum and haw and give no answer
    • không thuộc bài, ấm ứ mãi: to keep humming and hawing, for not knowing one's lesson