Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ấm ức
  2. ấm ớ
  3. ấm đầu
  4. ấm cúng
  5. ấm chén
  6. ấm chuyên
  7. ấm giỏ
  8. ấm lòng
  9. ấm lạnh
  10. ấm no
  11. ấm oái
  12. ấm oé
  13. ấm tích
  14. ấm tôn
  15. ấm tử
  16. ấm thụ
  17. ấm trà
  18. ấn
  19. ấn Độ giáo
  20. ấn định

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ấm no

adj

  • Well off; comfortable
    • xây dựng một đời sống ấm no: to shape a life of comfort (a comfortable life)