Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. Ấn Độ
  2. ấm
  3. ấm a ấm ớ
  4. ấm ách
  5. ấm áp
  6. ấm ứ
  7. ấm ức
  8. ấm ớ
  9. ấm đầu
  10. ấm cúng
  11. ấm chén
  12. ấm chuyên
  13. ấm giỏ
  14. ấm lòng
  15. ấm lạnh
  16. ấm no
  17. ấm oái
  18. ấm oé
  19. ấm tích
  20. ấm tôn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ấm cúng

adj

  • snug, cosy
    • một ngôi nhà nhỏ ấm cúng: a snug little house
  • harmonious, united
    • cảnh gia đình ấm cúng: the scene of a united family