Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ấm trà
  2. ấn
  3. ấn Độ giáo
  4. ấn định
  5. ấn bản
  6. ấn chỉ
  7. ấn hành
  8. ấn học
  9. ấn kiếm
  10. ấn loát
  11. ấn loát phẩm
  12. ấn phẩm
  13. ấn quán
  14. ấn quyết
  15. ấn tích
  16. ấn tín
  17. ấn triện
  18. ấn tượng
  19. ấp
  20. ấp a ấp úng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ấn loát

verb

  • To print
    • cơ quan ấn loát: a printing office
    • thiết bị ấn loát: printing equipment, printing facilities