Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ấu nhi
  2. ấu niên
  3. ấu thơ
  4. ấu trĩ
  5. ấu trĩ viên
  6. ấu trĩ viện
  7. ấu trùng
  8. ấy
  9. ấy chết
  10. ầm
  11. ầm à ầm ừ
  12. ầm ĩ
  13. ầm ì
  14. ầm ầm
  15. ầm ừ
  16. ẩm
  17. ẩm độ
  18. ẩm chồi
  19. ẩm hận
  20. ẩm kế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ầm

  • To boom, to bang
    • súng nổ ầm: the gun booms
    • cây đổ đánh ầm một cái: the tree crashed with a bang; the tree banged down
  • Noisy, boisterous
    • cười nói ầm nhà: to speak and laugh noisily in the house; to fill the house with the noise of talk and laughter
    • đồn ầm lên: to spread noisy rumours