Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ẩn danh
  2. ẩn dật
  3. ẩn dụ
  4. ẩn hình
  5. ẩn hiện
  6. ẩn hoa
  7. ẩn khuất
  8. ẩn lánh
  9. ẩn lậu
  10. ẩn náu
  11. ẩn núp
  12. ẩn nấp
  13. ẩn nặc
  14. ẩn ngữ
  15. ẩn nhẫn
  16. ẩn sĩ
  17. ẩn số
  18. ẩn sỉ
  19. ẩn tàng
  20. ẩn tình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ẩn náu

verb

  • To lurk
    • kẻ giết người ẩn náu trong khu rừng rậm rạp: the murder was lurking in the dense forest
    • tư tưởng xấu ẩn náu trong người: evil thinking lurks in one