Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ẩn dụ
  2. ẩn hình
  3. ẩn hiện
  4. ẩn hoa
  5. ẩn khuất
  6. ẩn lánh
  7. ẩn lậu
  8. ẩn náu
  9. ẩn núp
  10. ẩn nấp
  11. ẩn nặc
  12. ẩn ngữ
  13. ẩn nhẫn
  14. ẩn sĩ
  15. ẩn số
  16. ẩn sỉ
  17. ẩn tàng
  18. ẩn tình
  19. ẩn tích
  20. ẩn thân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ẩn nấp

verb

  • To take cover
    • lợi dụng địa hình địa vật để ẩn nấp: to take advantage of the terrain and take cover, to take cover in the accidents of the terrain
    • thằng bé ẩn nấp sau cái ghế xô pha: the boy was hiding behind the sofa