Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ống vôi
  2. ống vố
  3. ống xối
  4. ốp
  5. ốp lát
  6. ốp-lét
  7. ốp-xét
  8. ốt dột

  9. ồ ạt
  10. ồ ề
  11. ồ ồ
  12. ồi ồi
  13. ồm ồm
  14. ồm ộp
  15. ồn
  16. ồn ào
  17. ồn ã
  18. ồn ồn
  19. ồng ộc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ồ ạt

verb

  • to mass; to crowd