Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ống thuốc
  2. ống tiêm
  3. ống tiêu hoá
  4. ống tiền
  5. ống trời
  6. ống tuýp
  7. ống vôi
  8. ống vố
  9. ống xối
  10. ốp
  11. ốp lát
  12. ốp-lét
  13. ốp-xét
  14. ốt dột

  15. ồ ạt
  16. ồ ề
  17. ồ ồ
  18. ồi ồi
  19. ồm ồm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ốp

verb

  • to goad; to prod

verb

  • to press together
    • ốp hai hòn gạch: to press two brick together

adj

  • meager
    • cua ốp: a meager crab