Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ở đợ
  2. ở cữ
  3. ở dưng
  4. ở goá
  5. ở hiền gặp lành
  6. ở không
  7. ở lì
  8. ở lại
  9. ở lổ
  10. ở mùa
  11. ở mướn
  12. ở nể
  13. ở năm
  14. ở rể
  15. ở riêng
  16. ở thuê
  17. ở trần
  18. ở trọ
  19. ở truồng
  20. ở vú

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ở mùa

  • Earn one's living as a seasonal servant, serve as a causual servant