Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ở không
  2. ở lì
  3. ở lại
  4. ở lổ
  5. ở mùa
  6. ở mướn
  7. ở nể
  8. ở năm
  9. ở rể
  10. ở riêng
  11. ở thuê
  12. ở trần
  13. ở trọ
  14. ở truồng
  15. ở vú
  16. ở vậy

  17. ề à
  18. ềnh
  19. ềnh ềnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ở riêng

  • settle down to married life
    • cô ta đã ra ở riêng: she has settled down to married life