Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ứ huyết
  2. ứ tắc
  3. ứ trệ
  4. ứa
  5. ức
  6. ức đạc
  7. ức đoán
  8. ức bách
  9. ức chế
  10. ức hiếp
  11. ức thuyết
  12. ứng
  13. ứng đáp
  14. ứng đối
  15. ứng biến
  16. ứng cử
  17. ứng cử viên
  18. ứng chiến
  19. ứng dụng
  20. ứng khẩu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ức hiếp

động từ

  • compel, force, constrain, oppress