Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ứng phó
  2. ứng tác
  3. ứng thí
  4. ứng thù
  5. ứng tiếp
  6. ứng trước
  7. ứng tuyển
  8. ứng viên
  9. ứng viện
  10. ứng xử

  11. ừ ào
  12. ừ ừ ào ào
  13. ừ hữ
  14. ừng ực
  15. ửng
  16. ửng đỏ
  17. ửng hồng
  18. ựa
  19. ực

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ứng xử

  • to behave (oneself); to comport oneself; to conduct oneself