Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ứng viện
  2. ứng xử

  3. ừ ào
  4. ừ ừ ào ào
  5. ừ hữ
  6. ừng ực
  7. ửng
  8. ửng đỏ
  9. ửng hồng
  10. ựa
  11. ực


  12. ỷ eo
  13. ỷ lại

  14. ốc
  15. ốc anh vũ
  16. ốc đảo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ửng hồng

verb

  • to redden, to turn pink