Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hồi
  2. hồi âm
  3. hồi ức
  4. hồi đáp
  5. hồi đầu
  6. hồi đen
  7. hồi chuyển
  8. hồi cư
  9. hồi dương
  10. Hồi giáo
  11. hồi hộp
  12. hồi hưu
  13. hồi hương
  14. hồi kí
  15. hồi ký
  16. hồi kinh
  17. hồi lâu
  18. hồi loan
  19. hồi lương
  20. hồi môn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

Hồi giáo

noun

  • Mohammedanism, Islam
    • Nhà thờ Hồi giáo: An Islam temple, a mosque