Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hồ lơ
  2. hồ nghi
  3. hồ quang
  4. hồ sơ
  5. hồ tắm
  6. hồ thỉ
  7. hồ thuỷ
  8. hồ tiêu
  9. hồ tinh
  10. hồi
  11. hồi âm
  12. hồi ức
  13. hồi đáp
  14. hồi đầu
  15. hồi đen
  16. hồi chuyển
  17. hồi cư
  18. hồi dương
  19. Hồi giáo
  20. hồi hộp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hồi

noun

  • time; period
    • hồi tám giờ: At eigh o'clock Act
    • kịch ba hồi: three acts play chapter

verb

  • to cancel