Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tuốt tuột
  2. tuồn
  3. tuồn tuột
  4. tuồng
  5. tuồng luông
  6. tuồng như
  7. tuệ
  8. tuệ căn
  9. tuệ nhãn
  10. Tuệ Tĩnh
  11. tuệ tinh
  12. tuệch toạc
  13. tuổi
  14. tuổi đảng
  15. tuổi đầu
  16. tuổi đời
  17. tuổi dậy thì
  18. tuổi già
  19. tuổi hạc
  20. tuổi mụ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

Tuệ Tĩnh

  • (Buddhist) understanding, clear-sightedness