Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tuỳ tiện
  2. tuỳ viên
  3. tuỷ
  4. tuỷ sống
  5. tuỵ
  6. tuốc-nơ-vít
  7. tuốt
  8. tuốt tuột
  9. tuồn
  10. tuồn tuột
  11. tuồng
  12. tuồng luông
  13. tuồng như
  14. tuệ
  15. tuệ căn
  16. tuệ nhãn
  17. Tuệ Tĩnh
  18. tuệ tinh
  19. tuệch toạc
  20. tuổi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tuồn tuột

  • fluency, facility
  • easily, freely, with ease