Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. An Sinh
  2. an táng
  3. an tâm
  4. An Tịnh
  5. an thân
  6. an thần
  7. an toàn
  8. an toàn khu
  9. an toạ
  10. an trí
  11. an vị
  12. an-đê-hít
  13. an-bom
  14. an-bu-min
  15. an-ca-lô-ít
  16. an-gin
  17. an-go-rít
  18. an-pha
  19. an-pha-bê
  20. an-tô

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

an trí

verb

  • To banish, to exile