Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. an nghỉ
  2. an nhàn
  3. an ninh
  4. an phận
  5. An Sinh
  6. an táng
  7. an tâm
  8. An Tịnh
  9. an thân
  10. an thần
  11. an toàn
  12. an toàn khu
  13. an toạ
  14. an trí
  15. an vị
  16. an-đê-hít
  17. an-bom
  18. an-bu-min
  19. an-ca-lô-ít
  20. an-gin

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

an thần

verb

  • To act as a tranquillizer
    • có nên dùng thuốc an thần sau nhiều đêm mất ngủ hay không?: is it advisable to take some tranquillizer after several sleepless nights?