Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. anh đào
  2. anh cả
  3. anh chàng
  4. anh chị
  5. anh dũng
  6. anh em
  7. anh em cọc chèo
  8. anh hai
  9. anh hào
  10. anh hùng
  11. anh hùng ca
  12. anh hùng chủ nghĩa
  13. anh hùng hào kiệt
  14. anh hùng lao động
  15. anh hùng rơm
  16. anh họ
  17. anh hoa
  18. anh kiệt
  19. anh linh
  20. anh minh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

anh hùng

noun

  • Hero
    • các anh hùng truyện thần thoại La Mã: the heroes of the Roman mythology
    • anh hùng quân đội: an army hero
    • vị anh hùng dân tộc: a national hero
    • được nghênh tiếp như một anh hùng: to receive a hero's welcome
    • kẻ anh hùng rơm: a braggart, a fanfaron,a bravado

adj

  • Heroic, hero-like
    • truyền thống anh hùng