Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. anh hùng
  2. anh hùng ca
  3. anh hùng chủ nghĩa
  4. anh hùng hào kiệt
  5. anh hùng lao động
  6. anh hùng rơm
  7. anh họ
  8. anh hoa
  9. anh kiệt
  10. anh linh
  11. anh minh
  12. Anh ngữ
  13. anh nhi
  14. anh nuôi
  15. anh quân
  16. anh tài
  17. anh tú
  18. anh túc
  19. anh thư
  20. anh trai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

anh linh

noun

  • Hallowed memory (of a deceased person)