Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bà cô
  2. bà cụ
  3. bà cốt
  4. bà chằng
  5. bà chủ
  6. bà chị
  7. bà con
  8. bà gia
  9. bà giằn
  10. bà hoàng
  11. bà la môn
  12. bà lão
  13. bà lớn
  14. bà mụ
  15. bà mối
  16. bà nội
  17. bà ngoại
  18. bà nhạc
  19. bà phước
  20. bà trẻ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bà hoàng

  • Princess
    • Ăn mặc như bà hoàng: Dressed (attired) like a princess