Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bà đỡ
  2. bà đồng
  3. bà ba
  4. bà bô
  5. bà cô
  6. bà cụ
  7. bà cốt
  8. bà chằng
  9. bà chủ
  10. bà chị
  11. bà con
  12. bà gia
  13. bà giằn
  14. bà hoàng
  15. bà la môn
  16. bà lão
  17. bà lớn
  18. bà mụ
  19. bà mối
  20. bà nội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bà chị

  • One's elder sister
    • Bà chị tôi đi vắng: My elder sister is out
  • You (when adressing a woman older than oneself)
    • Bà chị đi đâu đấy?: Where are you going?