Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bày vẽ
  2. bày việc

  3. bá âm
  4. bá đạo
  5. bá cáo
  6. bá chủ
  7. bá chiếm
  8. bá hộ
  9. bá láp
  10. bá ngọ
  11. bá nghiệp
  12. bá quan
  13. bá quyền
  14. bá tánh
  15. bá tước
  16. bá vương
  17. bác
  18. bác ái
  19. bác bẻ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bá láp

adjective

  • disorderly
    • đồ bá_láp: good-for-nothing