Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ba hoa
  2. ba kích
  3. ba không
  4. ba lá
  5. ba láp
  6. ba lém
  7. ba lê
  8. ba lô
  9. ba lông
  10. ba lăng nhăng
  11. ba lơn
  12. ba má
  13. ba mũi giáp công
  14. ba mươi
  15. ba ngày
  16. ba ngôi
  17. ba phải
  18. ba quân
  19. ba que
  20. ba quyết tâm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ba lăng nhăng

adj

  • Idle, worthless, meaningless, trashy
    • ăn nói ba lăng nhăng: to indulge in idle talk
    • học đòi những thói ba lăng nhăng: to imitate the worthless ways
    • đừng đọc mấy quyển tiểu thuyết ba lăng nhăng nữa!: stop reading the trashy novels!