Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bách hợp
  2. bách hoá
  3. bách khoa
  4. bách khoa từ điển
  5. bách khoa thư
  6. bách khoa toàn thư
  7. bách nghệ
  8. bách nhật
  9. bách niên giai lão
  10. bách phân
  11. bách quan
  12. bách sinh
  13. bách tán
  14. bách tính
  15. bách thanh
  16. bách thú
  17. bách thảo
  18. bách thắng
  19. bái
  20. bái đáp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bách phân

adj

  • Centesimal, centigrade
    • nhiệt kế bách phân: centigrade thermometer
    • tỉ lệ bách phân: percentage
    • con số được diễn đạt bằng tỉ lệ bách phân: the figure is expressed as a percentage