Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bách nghệ
  2. bách nhật
  3. bách niên giai lão
  4. bách phân
  5. bách quan
  6. bách sinh
  7. bách tán
  8. bách tính
  9. bách thanh
  10. bách thú
  11. bách thảo
  12. bách thắng
  13. bái
  14. bái đáp
  15. bái biệt
  16. bái kiến
  17. bái lĩnh
  18. bái mạng
  19. bái phục
  20. bái tạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bách thú

  • All animals as a whole
    • vườn bách thú: Zoological garden, zoo