Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bái lĩnh
  2. bái mạng
  3. bái phục
  4. bái tạ
  5. bái tổ
  6. bái thần giáo
  7. bái vật
  8. bái vật giáo
  9. bái vọng
  10. bái xái
  11. bái yết
  12. bám
  13. bám riết
  14. bám trụ
  15. bán
  16. bán ảnh
  17. bán ý thức
  18. bán đảo
  19. bán đấu giá
  20. bán đắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bái xái

  • suffer/sustain a defeat, be defeated