Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bách thú
  2. bách thảo
  3. bách thắng
  4. bái
  5. bái đáp
  6. bái biệt
  7. bái kiến
  8. bái lĩnh
  9. bái mạng
  10. bái phục
  11. bái tạ
  12. bái tổ
  13. bái thần giáo
  14. bái vật
  15. bái vật giáo
  16. bái vọng
  17. bái xái
  18. bái yết
  19. bám
  20. bám riết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bái phục

verb

  • to admire; to bow in admiration