Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bán kết
  2. bán khai
  3. bán lẻ
  4. bán lỗ
  5. bán mạng
  6. bán mặt
  7. bán mớ
  8. bán nam bán nữ
  9. bán nguyên âm
  10. bán nguyệt
  11. bán nguyệt san
  12. bán niên
  13. bán non
  14. bán phá giá
  15. bán phụ âm
  16. bán phong kiến
  17. bán quân sự
  18. bán rao
  19. bán rẻ
  20. bán rong

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bán nguyệt

noun

  • Half-circle, semi-circle
    • hình bán nguyệt: semicircular shape